|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24974 |
---|
002 | 22 |
---|
004 | B1A6856C-16DD-44CE-BA86-25103C35CD00 |
---|
005 | 202405131312 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046641117|c62000 |
---|
039 | |a20240513131236|btanht|c20240122101907|dvulh|y20240122101855|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a615.1068|bN576 - B613 |
---|
100 | |aNguyễn, Thanh Bình |
---|
110 | |aTrường Đại học Dược Hà Nội - Bộ môn quản lý và kinh tế dược |
---|
245 | |aDược cộng đồng / |cGS.TS. Nguyễn Thanh Bình; TS. Đỗ Xuân Thắng |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2020 |
---|
300 | |a202 tr. ; |ccm. |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
700 | |aĐỗ, Xuân Thắng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10122491-3 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 1/22/15thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10122491
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.1068 N576 - B613
|
Dược
|
1
|
|
|
2
|
10122492
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.1068 N576 - B613
|
Dược
|
2
|
|
|
3
|
10122493
|
Kho sách chuyên ngành
|
615.1068 N576 - B613
|
Dược
|
3
|
|
|
|
|
|
|