DDC
| 181.11 |
Tác giả CN
| Anne Cheng |
Nhan đề
| Lịch sử tư tưởng Trung Quốc / Anne Cheng ; Dịch: Nguyễn Thị Hiệp... ; Nguyễn Tuấn Cường giới thiệu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thế giới, 2022 |
Mô tả vật lý
| 682 tr. ; cm. |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Pháp: Histoire de la pensée chinoise |
Tóm tắt
| Giới thiệu nền tảng cổ đại của tư tưởng Trung Quốc; giao lưu tự do trong thời Chiến Quốc; chỉnh lý di sản; đại chấn động Phật giáo; tư tưởng Qtung Quốc sau khi dung hội Phật giáo; sự hình thành của tư tưởng cận hiện đại... từ 2000 năm Tr.CN đến thế kỷ XX |
Từ khóa tự do
| Tư tưởng triết học |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Ninh Thị Sinh |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(3): 10121901-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20082 |
---|
002 | 58 |
---|
004 | D3B14A4A-CE0A-4475-B3FF-F1D79D722A3C |
---|
005 | 202401021636 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043452617|c499000 |
---|
039 | |a20240102163555|btamnt|y20220909140623|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a181.11|bA613 - C5187 |
---|
100 | |aAnne Cheng |
---|
245 | |aLịch sử tư tưởng Trung Quốc / |cAnne Cheng ; Dịch: Nguyễn Thị Hiệp... ; Nguyễn Tuấn Cường giới thiệu |
---|
260 | |aHà Nội : |bThế giới, |c2022 |
---|
300 | |a682 tr. ; |ccm. |
---|
500 | |aTên sách tiếng Pháp: Histoire de la pensée chinoise |
---|
520 | |aGiới thiệu nền tảng cổ đại của tư tưởng Trung Quốc; giao lưu tự do trong thời Chiến Quốc; chỉnh lý di sản; đại chấn động Phật giáo; tư tưởng Qtung Quốc sau khi dung hội Phật giáo; sự hình thành của tư tưởng cận hiện đại... từ 2000 năm Tr.CN đến thế kỷ XX |
---|
653 | |aTư tưởng triết học |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
691 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
700 | |aNinh Thị Sinh |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10121901-3 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 9/9/5thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10121901
|
Kho sách chuyên ngành
|
181.11 A613 - C5187
|
Quan hệ quốc tế
|
1
|
|
|
2
|
10121902
|
Kho sách chuyên ngành
|
181.11 A613 - C5187
|
Quan hệ quốc tế
|
2
|
|
|
3
|
10121903
|
Kho sách chuyên ngành
|
181.11 A613 - C5187
|
Quan hệ quốc tế
|
3
|
|
|
|
|
|
|